Công thức Vật Lý 12: Những kiến thức cần nắm vững cho kỳ thi

Công thức cơ bản trong cơ học mà học sinh cần nắm vững

Vật lý 12 là một môn học quan trọng trong chương trình trung học phổ thông, đóng vai trò then chốt trong việc giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và kỳ thi đại học. Một trong những yếu tố quan trọng để học sinh có thể làm tốt bài thi vật lý là nắm vững các công thức vật lý cơ bản và ứng dụng chúng vào các bài tập thực tế. Trong bài viết này, tại Thuvienvatly chúng ta sẽ cùng điểm qua các công thức vật lý 12 quan trọng.

Mục lục

    Các công thức cơ bản trong cơ học

    Cơ học là phần đầu tiên trong chương trình Vật lý 12 và là nền tảng quan trọng trong việc giải quyết các bài tập vật lý. Dưới đây là những công thức cơ bản mà học sinh cần nắm vững:

    Công thức cơ bản trong cơ học mà học sinh cần nắm vững
    Công thức cơ bản trong cơ học mà học sinh cần nắm vững
    • Định lý về chuyển động thẳng đều (CTĐĐ):
      Công thức tính quãng đường đi được của vật trong chuyển động thẳng đều là:
      s=v⋅ts = v \cdot ts=v⋅t
      Trong đó:
      sss: Quãng đường vật đi được (m)
      vvv: Tốc độ của vật (m/s)
      ttt: Thời gian chuyển động (s)
    • Định lý chuyển động thẳng biến đổi đều (CTBĐĐ):
      Quá trình chuyển động thẳng biến đổi đều được mô tả bằng công thức:
      v=v0+a⋅tv = v_0 + a \cdot tv=v0​+a⋅t
      s=v0⋅t+12a⋅t2s = v_0 \cdot t + \frac{1}{2} a \cdot t^2s=v0​⋅t+21​a⋅t2
      Trong đó:
      v0v_0v0​: Vận tốc ban đầu (m/s)
      aaa: Gia tốc (m/s²)
      ttt: Thời gian chuyển động (s)
    • Định lý công cơ học:
      Công thực hiện bởi lực tác dụng lên vật được tính theo công thức:
      A=F⋅s⋅cos⁡αA = F \cdot s \cdot \cos \alphaA=F⋅s⋅cosα
      Trong đó:
      AAA: Công thực hiện (J)
      FFF: Lực tác dụng (N)
      sss: Quãng đường vật dịch chuyển (m)
      α\alphaα: Góc giữa lực và quỹ đạo chuyển động (độ)

    Các công thức về điện học

    Phần điện học trong vật lý 12 là một trong những chủ đề quan trọng và khá phức tạp. Để giải quyết các bài tập trong lĩnh vực này, học sinh cần nắm vững các công thức sau:

    • Định lý Ohm:
      Định lý Ohm là một trong những công thức cơ bản trong mạch điện, thể hiện mối quan hệ giữa điện áp, cường độ dòng điện và điện trở:
      U=R⋅IU = R \cdot IU=R⋅I
      Trong đó:
      UUU: Điện áp (V)
      RRR: Điện trở (Ω)
      III: Cường độ dòng điện (A)
    • Công thức tính điện năng:
      Khi có dòng điện chạy qua mạch, công thức tính điện năng tiêu thụ là:
      A=U⋅I⋅tA = U \cdot I \cdot tA=U⋅I⋅t
      Trong đó:
      AAA: Công (J)
      UUU: Điện áp (V)
      III: Cường độ dòng điện (A)
      ttt: Thời gian dòng điện chạy qua (s)
    • Công thức điện trở tương đương trong mạch nối tiếp và song song:
      • Mạch nối tiếp:
        Rtổng=R1+R2+⋯+RnR_{\text{tổng}} = R_1 + R_2 + \cdots + R_nRtổng​=R1​+R2​+⋯+Rn​
      • Mạch song song:
        1Rtổng=1R1+1R2+⋯+1Rn\frac{1}{R_{\text{tổng}}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} + \cdots + \frac{1}{R_n}Rtổng​1​=R1​1​+R2​1​+⋯+Rn​1​

    Các công thức về quang học

    Quang học là một trong những phần thi quan trọng và đòi hỏi học sinh phải nắm vững các công thức để giải quyết các bài tập về ánh sáng, gương, thấu kính. Dưới đây là những công thức cơ bản trong quang học:

    Quang học một trong những phần thi quan trọng và đòi hỏi học sinh phải nắm vững
    Quang học một trong những phần thi quan trọng và đòi hỏi học sinh phải nắm vững
    • Công thức thấu kính hội tụ:
      Mối quan hệ giữa tiêu cự, khoảng cách từ vật đến thấu kính và khoảng cách từ ảnh đến thấu kính được mô tả bằng công thức:
      1f=1d1+1d2\frac{1}{f} = \frac{1}{d_1} + \frac{1}{d_2}f1​=d1​1​+d2​1​
      Trong đó:
      fff: Tiêu cự (cm)
      d1d_1d1​: Khoảng cách từ vật đến thấu kính (cm)
      d2d_2d2​: Khoảng cách từ ảnh đến thấu kính (cm)
    • Công thức gương cầu lồi:
      Gương cầu lồi có đặc điểm ảnh tạo ra là ảnh ảo, nhỏ hơn vật. Công thức gương cầu lồi giống như công thức thấu kính phân kỳ, là:
      1f=1d1+1d2\frac{1}{f} = \frac{1}{d_1} + \frac{1}{d_2}f1​=d1​1​+d2​1​
    • Công thức liên hệ với góc phản xạ và khúc xạ:
      Định lý phản xạ và khúc xạ ánh sáng được mô tả qua công thức:
      i=ri = ri=r
      Trong đó:
      iii: Góc tới (độ)
      rrr: Góc phản xạ (độ)

    Các công thức về sóng

    Sóng là một phần quan trọng trong chương trình Vật lý 12, bao gồm sóng cơ học và sóng điện từ. Các công thức sau đây sẽ giúp học sinh giải quyết các bài tập liên quan đến sóng.

    • Công thức sóng cơ học:
      Tốc độ truyền sóng trong một môi trường được tính bằng công thức:
      v=λ⋅fv = \lambda \cdot fv=λ⋅f
      Trong đó:
      vvv: Tốc độ sóng (m/s)
      λ\lambdaλ: Bước sóng (m)
      fff: Tần số (Hz)
    • Công thức cho sóng dừng:
      Sóng dừng xảy ra khi hai sóng phản xạ gặp nhau. Công thức tính số nút và số bụng trong sóng dừng là:
      n=lλ/2n = \frac{l}{\lambda/2}n=λ/2l​
      Trong đó:
      nnn: Số bụng hoặc số nút (số nguyên)
      lll: Chiều dài của dây (m)
      λ\lambdaλ: Bước sóng

    Các công thức về nhiệt học

    Nhiệt học là một phần quan trọng giúp học sinh hiểu về các hiện tượng nhiệt, nhiệt động học và các ứng dụng của chúng trong đời sống.

    Công thức vật lý 12 về nhiệt học học sinh cần nắm
    Công thức vật lý 12 về nhiệt học học sinh cần nắm
    • Công thức nhiệt lượng:
      Công thức tính nhiệt lượng khi làm nóng một vật chất là:
      Q=mcΔtQ = mc\Delta tQ=mcΔt
      Trong đó:
      QQQ: Nhiệt lượng (J)
      mmm: Khối lượng vật (kg)
      ccc: Nhiệt dung riêng của vật chất (J/kg°C)
      Δt\Delta tΔt: Sự thay đổi nhiệt độ (°C)
    • Công thức công suất nhiệt:
      Công suất nhiệt được tính bằng công thức:
      P=QtP = \frac{Q}{t}P=tQ​
      Trong đó:
      PPP: Công suất (W)
      QQQ: Nhiệt lượng (J)
      ttt: Thời gian (s)

    Kết luận

    Việc nắm vững công thức Vật lý 12 là điều kiện cần thiết để học sinh có thể làm tốt bài thi và đạt kết quả cao. Những công thức này không chỉ là nền tảng lý thuyết mà còn giúp học sinh giải quyết các bài tập thực tế trong môn Vật lý. Hy vọng rằng, với sự chuẩn bị kỹ càng, học sinh sẽ tự tin và đạt kết quả tốt trong kỳ thi quan trọng sắp tới.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *