Đập Tam Hiệp, công trình thủy điện khổng lồ trên sông Dương Tử ở Trung Quốc, không chỉ là kỳ quan kỹ thuật mà còn là tâm điểm của những tranh luận sôi nổi về lợi ích kinh tế, tác động môi trường và hậu quả xã hội. Là đập thủy điện lớn nhất thế giới về công suất, nó đã thay đổi dòng chảy của sông Dương Tử, mang lại nguồn năng lượng tái tạo dồi dào nhưng cũng gây ra những hệ lụy lâu dài. Vào năm 2025, khi biến đổi khí hậu và phát triển bền vững trở thành ưu tiên toàn cầu, đập Tam Hiệp vẫn là chủ đề nóng, với những cập nhật mới về hiệu suất, rủi ro và các sáng kiến cải thiện.
Đập Tam Hiệp là gì?
Đập Tam Hiệp là công trình thủy điện lớn nhất thế giới về công suất lắp đặt, tọa lạc tại huyện Nghi Xương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc, trên sông Dương Tử – con sông dài thứ ba thế giới với chiều dài 6.300 km. Được thiết kế để sản xuất điện, kiểm soát lũ lụt và cải thiện giao thông thủy, đập này là một hệ thống kỹ thuật phức tạp, bao gồm đập bê tông trọng lực, nhà máy điện, thang máy tàu và hệ thống khóa tàu. Với chiều dài 2.335 mét, chiều cao 181 mét, đập tạo ra một hồ chứa khổng lồ với dung tích 39,3 km³, kéo dài 600 km thượng nguồn, ảnh hưởng đến các tỉnh như Trùng Khánh và Hồ Nam.
Hoạt động đầy đủ từ năm 2012, đập Tam Hiệp cung cấp điện cho hàng chục triệu hộ gia đình, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược năng lượng tái tạo của Trung Quốc. Tuy nhiên, nó cũng là biểu tượng của sự đánh đổi: lợi ích kinh tế to lớn đi kèm với các vấn đề môi trường, xã hội và địa chất, khiến đập trở thành tâm điểm tranh cãi suốt ba thập kỷ qua.

Nguồn gốc và lịch sử xây dựng
Ý tưởng về đập Tam Hiệp được Tôn Trung Sơn đề xuất lần đầu vào năm 1919, trong kế hoạch hiện đại hóa Trung Quốc. Trong những năm 1930-1940, các khảo sát sơ bộ được thực hiện với sự hỗ trợ của kỹ sư Mỹ, nhưng chiến tranh và bất ổn chính trị khiến dự án bị đình trệ. Sau năm 1949, Mao Trạch Đông tái khởi động ý tưởng, xem đập như biểu tượng của sức mạnh quốc gia. Tuy nhiên, phải đến năm 1992, Quốc hội Nhân dân Trung Quốc mới phê duyệt dự án với tỷ lệ 67,75% phiếu thuận, dù vấp phải nhiều ý kiến trái chiều.
Xây dựng chính thức bắt đầu ngày 14/12/1994 và kéo dài gần hai thập kỷ. Chi phí ban đầu ước tính 8,35 tỷ USD, nhưng tổng chi phí cuối cùng vượt quá 37 tỷ USD, một phần do tái định cư và các thách thức kỹ thuật. Công trình sử dụng 27,2 triệu m³ bê tông, 463.000 tấn thép và huy động hơn 40.000 công nhân. Thân đập hoàn thành năm 2006, nhà máy điện hoạt động đầy đủ năm 2012, và thang máy tàu hoàn tất năm 2015. Đến năm 2025, đập đã trải qua nhiều đợt nâng cấp để đối phó với lũ lụt ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, đồng thời tích hợp công nghệ giám sát tiên tiến để đảm bảo an toàn.
Cấu trúc và đặc điểm kỹ thuật
Đập Tam Hiệp là đập bê tông trọng lực, với chiều dài 2.335 mét, chiều rộng đáy 115 mét và đỉnh 40 mét. Hồ chứa có diện tích bề mặt 1.084 km², mức nước tối đa 175 mét và khả năng lưu trữ lũ 22 km³, tương đương 22 tỷ tấn nước. Nhà máy điện bao gồm 34 turbine: 32 turbine chính công suất 700 MW mỗi cái và 2 turbine phụ 50 MW, tổng công suất 22.500 MW – lớn hơn đập Itaipu của Brazil (14.000 MW).
Hệ thống khóa tàu kép, với năm cấp khóa, cho phép tàu lớn đến 10.000 tấn đi qua, tăng công suất vận tải từ 10 triệu tấn lên 100 triệu tấn/năm. Thang máy tàu, hoàn thành năm 2015, có thể nâng tàu 3.000 tấn chỉ trong 40 phút, một kỳ tích kỹ thuật. Đến năm 2025, đập sử dụng cảm biến AI và hệ thống giám sát địa chấn để phát hiện sớm các vấn đề như nứt nẻ, lở đất hoặc biến dạng, đảm bảo an toàn trong bối cảnh thời tiết khắc nghiệt.
Lợi ích của đập Tam Hiệp
Đập Tam Hiệp mang lại lợi ích đa chiều, củng cố vị trí của Trung Quốc trong lĩnh vực năng lượng và phát triển kinh tế.
Sản xuất điện năng
Với công suất 22.500 MW, đập sản xuất trung bình 95 TWh điện mỗi năm, đạt kỷ lục 112 TWh năm 2020 nhờ lượng mưa lớn. Năm 2024, sản lượng đạt 82,911 TWh, chiếm 14% tổng sản lượng thủy điện của Trung Quốc. Điện từ đập cung cấp cho các tỉnh đông dân như Giang Tô, Chiết Giang và Thượng Hải, giảm phụ thuộc vào than đá, tiết kiệm 31,9 triệu tấn than mỗi năm và cắt giảm khoảng 100 triệu tấn CO₂. Đến năm 2025, đập đóng vai trò quan trọng trong mục tiêu trung lập carbon của Trung Quốc vào năm 2060, hỗ trợ chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
Kiểm soát lũ lụt
Hồ chứa Tam Hiệp được thiết kế để giảm tần suất lũ lớn từ 10 năm/lần xuống 100 năm/lần, bảo vệ hàng chục triệu người ở hạ lưu, bao gồm các thành phố lớn như Vũ Hán và Nam Kinh. Năm 2009-2010, đập đã ngăn chặn lũ lụt nghiêm trọng, tiết kiệm hàng tỷ USD thiệt hại. Năm 2025, với các đợt mưa lớn do biến đổi khí hậu, đập tiếp tục chứng minh vai trò, dù hiệu quả lâu dài bị một số chuyên gia đặt câu hỏi do trầm tích tích tụ.
Cải thiện vận tải và kinh tế
Hệ thống khóa tàu và thang máy tăng công suất vận tải lên 159,65 triệu tấn năm 2022, giảm chi phí logistics 30-37% và thời gian vận chuyển. Điều này thúc đẩy thương mại nội địa, tạo hàng nghìn việc làm và phát triển du lịch với các tour quanh hồ chứa. GDP khu vực xung quanh đập tăng gấp đôi từ năm 2012, với các thành phố như Nghi Xương trở thành trung tâm kinh tế mới.
Tranh cãi và tác động tiêu cực
Bất chấp lợi ích, đập Tam Hiệp đối mặt với những chỉ trích gay gắt về môi trường, xã hội và an toàn, khiến nó trở thành một trong những dự án gây tranh cãi nhất thế giới.
Tác động môi trường
Đập Tam Hiệp làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên của sông Dương Tử, gây xói mòn và tích tụ 40 triệu tấn trầm tích mỗi năm, làm giảm chất lượng nước và đất nông nghiệp ở hạ lưu. Hệ sinh thái sông bị tổn hại nghiêm trọng: cá heo sông Dương Tử tuyệt chủng vào năm 2006, cá tầm Dương Tử gần tuyệt chủng, và hơn 47 loài cá bản địa suy giảm. Rừng ngập nước mất 10% diện tích, dẫn đến 97 vụ lở đất lớn năm 2010. Đến năm 2025, nghiên cứu cho thấy đập làm thay đổi khí hậu cục bộ, tăng độ ẩm và gây khô hạn mùa đông ở hồ Poyang, ảnh hưởng đến nông nghiệp và ngư nghiệp.
Di dời dân cư và xã hội
Khoảng 1,13-1,4 triệu người bị di dời từ 13 thành phố, 140 thị trấn và 1.350 ngôi làng để nhường chỗ cho hồ chứa. Dù chính phủ chi 12 tỷ USD cho tái định cư, nhiều người gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới, đặc biệt là người cao tuổi mất đi di sản văn hóa. Các di tích lịch sử, như đền thờ và lăng mộ cổ, bị nhấn chìm hoặc chuyển đi, gây tranh cãi về bảo tồn văn hóa. Mặt khác, thế hệ trẻ hưởng lợi từ đô thị hóa, với các thành phố mới như Trùng Khánh phát triển nhanh chóng.
Rủi ro địa chất và an toàn
Đập Tam Hiệp nằm trên vùng đứt gãy địa chất, với sự thay đổi mực nước (từ 145 m đến 175 m theo mùa) làm tăng nguy cơ động đất. Nghiên cứu năm 2022 chỉ ra mối liên hệ giữa đập và các trận động đất nhỏ ở Tứ Xuyên, với hơn 3.400 vụ rung chấn nhỏ ghi nhận từ năm 2003. Các chuyên gia lo ngại rằng một trận động đất lớn (trên 7 độ Richter) có thể gây thảm họa, dù chính phủ Trung Quốc khẳng định đập được thiết kế để chịu động đất 7 độ.
Ảnh hưởng đến quay Trái Đất
Một khía cạnh đặc biệt gây chú ý là tác động của đập Tam Hiệp đến tốc độ quay của Trái Đất. Theo nghiên cứu của NASA, việc tích trữ 39,3 km³ nước (khoảng 40 tỷ tấn) ở độ cao trung bình 175 mét đã phân bố lại khối lượng của Trái Đất, làm tăng mômen quán tính. Theo nguyên tắc bảo toàn mômen động lượng (L = Iω, với I là mômen quán tính và ω là vận tốc góc), khi mômen quán tính tăng do nước được nâng xa trục quay của Trái Đất, vận tốc góc giảm, dẫn đến ngày dài hơn một chút.
Nhà địa vật lý Benjamin Fong Chao từ Trung tâm Vũ trụ Goddard của NASA ước tính hiệu ứng này làm tăng chiều dài ngày khoảng 0,06 microgiây (0,00000006 giây). Để dễ hình dung, điều này tương tự như một vận động viên trượt băng nghệ thuật dang rộng tay để quay chậm lại. Ngoài ra, khối lượng nước khổng lồ của hồ chứa làm dịch chuyển vị trí cực của Trái Đất khoảng 2 cm, một thay đổi nhỏ nhưng có thể đo được bằng hệ thống GPS và vệ tinh. So sánh với các hiện tượng tự nhiên, trận động đất Ấn Độ Dương năm 2004 có tác động mạnh hơn, làm ngắn ngày 2,68 microgiây do dịch chuyển khối lượng gần trục quay hơn.
Mặc dù hiệu ứng này không ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày, nó có ý nghĩa đối với các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao, như đồng hồ nguyên tử, định vị vệ tinh và nghiên cứu khí hậu. Đến năm 2025, với biến đổi khí hậu làm tan băng cực và dâng nước biển, các hiệu ứng tích lũy từ đập Tam Hiệp và các yếu tố khác có thể làm chậm quay Trái Đất thêm, dẫn đến đề xuất thêm “giây nhuận âm” (một phút chỉ 59 giây) trong tương lai gần. Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn tác động của các công trình lớn, như đập thủy điện mới ở Tây Tạng, đến động lực quay của hành tinh.

Cập nhật gần đây đến năm 2025
Năm 2025, đập Tam Hiệp tiếp tục hoạt động ổn định, với sản lượng điện cao nhờ các đập thượng nguồn như Wudongde (10.200 MW) và Baihetan (16.000 MW, hoạt động đầy đủ năm 2022) giảm trầm tích. Tuy nhiên, các trận lũ lớn mùa hè 2025 làm dấy lên tranh cãi về khả năng kiểm soát lũ, với một số báo cáo ghi nhận áp lực kỷ lục lên hồ chứa (mực nước đạt 180 mét trong ngắn hạn). Các kiểm tra cho thấy biến dạng đập trong giới hạn đàn hồi, nhưng lo ngại về an toàn vẫn tồn tại. Trung Quốc đã triển khai hệ thống giám sát AI tiên tiến, sử dụng cảm biến và dữ liệu vệ tinh để dự báo rủi ro lũ và địa chấn. Du lịch sinh thái quanh hồ chứa cũng phát triển, với các tour khám phá hệ sinh thái và văn hóa địa phương thu hút hàng triệu du khách.
Ứng dụng sáng tạo và ý nghĩa toàn cầu
Đập Tam Hiệp là nguồn cảm hứng cho công nghệ thủy điện toàn cầu. Các turbine hiệu suất cao và hệ thống giám sát địa chấn được áp dụng ở các dự án như đập Grand Ethiopian Renaissance (6.450 MW). Sáng tạo bao gồm mô hình 3D ảo cho du lịch trực tuyến, ứng dụng AI dự báo lũ và hệ thống năng lượng thông minh tích hợp thủy điện với năng lượng mặt trời. Ở Việt Nam, mô hình quản lý thủy điện từ Tam Hiệp được tham khảo trong các dự án như đập Sơn La, với trọng tâm cải thiện an toàn và giảm tác động môi trường.
Trên bình diện toàn cầu, đập Tam Hiệp là bài học về phát triển bền vững, ảnh hưởng đến các dự án gây tranh cãi như đập trên sông Yarlung Tsangpo ở Tây Tạng (phê duyệt 2025), làm dấy lên lo ngại từ Ấn Độ về dòng chảy sông Brahmaputra. Trong văn hóa, đập xuất hiện trong phim tài liệu, sách và triển lãm, như “Three Gorges: A River’s Transformation” năm 2024, tượng trưng cho tham vọng con người nhưng cũng là lời cảnh báo về sự cân bằng với thiên nhiên.
Câu hỏi thường gặp về đập Tam Hiệp
Đập Tam Hiệp lớn đến mức nào?
Dài 2.335 mét, cao 181 mét, công suất 22.500 MW, hồ chứa 39,3 km³.
Lợi ích chính của đập là gì?
Sản xuất điện (95 TWh/năm), kiểm soát lũ (bảo vệ hàng triệu người), cải thiện vận tải (159 triệu tấn/năm).
Tranh cãi lớn nhất là gì?
Tác động môi trường (mất đa dạng sinh học, xói mòn), di dời 1,4 triệu người, rủi ro địa chất.
Đập có ảnh hưởng đến quay Trái Đất không?
Có, làm chậm quay 0,06 microgiây và dịch chuyển cực Trái Đất 2 cm do phân bố lại 40 tỷ tấn nước, theo NASA.
Tình trạng đập năm 2025 ra sao?
Hoạt động ổn định, sản lượng cao, nhưng lo ngại lũ lụt và biến đổi khí hậu vẫn tồn tại.
Kết luận
Đập Tam Hiệp là minh chứng cho sức mạnh kỹ thuật của con người, mang lại lợi ích kinh tế to lớn nhưng cũng đặt ra những thách thức môi trường, xã hội và địa chất nghiêm trọng. Từ sản xuất năng lượng sạch đến ảnh hưởng đặc biệt như làm chậm quay Trái Đất, công trình này là bài học quý giá về sự đánh đổi trong phát triển bền vững. Đến năm 2025, với các tiến bộ trong giám sát và quản lý, đập Tam Hiệp tiếp tục là biểu tượng của tham vọng và trách nhiệm, nhắc nhở chúng ta cần cân bằng giữa khai thác tài nguyên và bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Xem thêm: